Có 2 kết quả:
綠茶婊 lǜ chá biǎo ㄔㄚˊ ㄅㄧㄠˇ • 绿茶婊 lǜ chá biǎo ㄔㄚˊ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"green tea bitch", a girl who seems innocent and charming but is actually calculating and manipulative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"green tea bitch", a girl who seems innocent and charming but is actually calculating and manipulative
Bình luận 0